Điện áp là gì? 8 cách khắc phục sự cố điện áp yếu cho dân dụng và công nghiệp

Một bài viết thuần túy về các kiến thức đã học với chủ đề “điện áp là gì”, Hsaco tổng hợp và chia sẻ đến bạn đọc để cùng nhau ôn luyện nhé!

Điện áp là gì

Điện áp là một đại lượng trong lĩnh vực vật lý, thể hiện sức đẩy của dòng điện trong một mạch điện. Nó là nguyên nhân tạo ra sự chuyển động của các điện tử và quyết định hướng chuyển động của chúng trong mạch.

Điện áp là gì?
Điện áp là gì?

Điện áp ký hiệu là gì

Ký hiệu của điện áp thường được biểu diễn bằng chữ “U” hoặc “E” trong các phương trình và biểu đồ điện.

Công thức điện áp

Công thức của điện áp được biểu diễn là:

U = I × R

Trong đó:

  • U là điện áp,
  • I là dòng điện, và
  • R là trở kháng.

Đơn vị đo điện áp là gì

Đơn vị đo điện áp là “volt” và được ký hiệu là “V“.

Các loại điện áp

Có hai loại chính của điện áp trong hệ thống điện:

Điện áp một chiều (DC – Direct Current)

    • Điện áp một chiều là loại điện áp mà dòng điện di chuyển theo một hướng duy nhất.
    • Nó thường được tạo ra bởi nguồn điện như pin, bình điện hoặc bất kỳ nguồn điện tử DC nào khác.
    • Các biểu diễn thường gặp của điện áp một chiều bao gồm các giá trị như +V hoặc -V, thể hiện chiều dương hoặc chiều âm của điện áp.

Điện áp xoay chiều (AC – Alternating Current)

Điện áp xoay chiều
Điện áp xoay chiều
    • Điện áp xoay chiều là loại điện áp mà hướng dòng điện thay đổi theo thời gian.
    • Nó thường được tạo ra bởi các nguồn điện như mạch điện tử xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, hoặc từ lưới điện công cộng.
    • Điện áp xoay chiều thường được biểu diễn dưới dạng sóng sin, và các giá trị của nó thường biến đổi giữa giá trị tối đa và giá trị tối thiểu theo thời gian.

Những loại điện áp này có ứng dụng khác nhau trong các hệ thống điện tử và điện lực, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của thiết bị và ứng dụng.

Điện áp xoay chiều 1 pha

Điện áp xoay chiều một pha là loại điện áp mà biến đổi theo thời gian và có một chu kỳ duy nhất. Trong hệ thống điện xoay chiều một pha, dòng điện và điện áp thay đổi theo hình dạng sóng sin. Một chu kỳ đầy đủ của sóng sin bao gồm cả giai đoạn tăng và giai đoạn giảm của điện áp và dòng điện.

Các đặc điểm chính của điện áp xoay chiều một pha bao gồm:

  1. Biểu diễn Sóng Sin: Điện áp xoay chiều một pha thường được biểu diễn dưới dạng sóng sin, trong đó giá trị của nó thay đổi từ giá trị tối thiểu đến giá trị tối đa và ngược lại.
  2. Chu Kỳ: Chu kỳ là khoảng thời gian mà sóng sin hoàn thành một chu kỳ đầy đủ từ giai đoạn tăng đến giai đoạn giảm và quay lại. Đơn vị đo chu kỳ thường là hertz (Hz).
  3. Tần Số: Tần số là số lần sóng sin hoàn thành một chu kỳ trong một giây. Tần số được tính bằng nghịch đảo của chu kỳ và đơn vị đo là hertz (Hz).
  4. Pha Điện Áp và Dòng Điện: Trong một hệ thống điện áp xoay chiều một pha, có một pha quan trọng liên quan giữa điện áp và dòng điện. Các giá trị của điện áp và dòng điện có thể có một pha góc nhất định đối với nhau.

Điện áp xoay chiều một pha thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm các thiết bị gia đình, đèn chiếu sáng và nhiều loại thiết bị điện tử khác.

Điện áp xoay chiều 3 pha

Hệ thống truyền tải điện
Hệ thống truyền tải điện

Điện áp xoay chiều ba pha là loại điện áp mà dòng điện và điện áp biến đổi theo thời gian và có ba chu kỳ sóng sin độc lập hoạt động cùng một lúc. Hệ thống này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và điện lực do nó mang lại hiệu suất và tính ổn định cao.

Các đặc điểm chính của điện áp xoay chiều ba pha bao gồm:

  1. Ba Pha Điện Áp và Dòng Điện: Trong hệ thống ba pha, có ba đường điện áp và ba dòng điện, mỗi đường tương ứng với một chu kỳ sóng sin. Các dòng điện và điện áp thường có pha góc nhất định giữa chúng, tạo ra một hệ thống ổn định và hiệu quả.
  2. Biểu diễn Phức Hợp: Điện áp ba pha thường được biểu diễn bằng biểu đồ phức hợp, sử dụng phép cộng vector để mô tả mỗi pha và mối quan hệ giữa chúng.
  3. Chu Kỳ và Tần Số: Mỗi pha của điện áp xoay chiều ba pha có chu kỳ riêng, và tần số của hệ thống được xác định bởi tần số của mỗi pha.
  4. Hiệu Suất và Ổn Định: Hệ thống điện áp xoay chiều ba pha thường mang lại hiệu suất cao và ổn định, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và truyền tải điện.

Hệ thống điện áp xoay chiều ba pha thường được sử dụng trong công nghiệp như sản xuất, chế biến, và truyền tải điện. Nó cung cấp sự linh hoạt và hiệu quả trong việc cung cấp năng lượng cho các thiết bị và hệ thống lớn.

Các khái niệm về điện áp thường thấy

Trong thực tế, chúng ta bắt gặp rất nhiều khái niệm về điện áp, cụ thể từng loại được Hsaco tổng hợp chia sẻ đến các bạn như sau:

Điện áp hiệu dụng

Điện áp hiệu dụng, thường được ký hiệu là Uhd hoặc Vhd​, là một giá trị đặc biệt của điện áp xoay chiều. Điện áp hiệu dụng tương đương với mức điện áp một chiều sẽ tạo ra cùng một công suất tiêu thụ trong một điện trở tương ứng.

Điện áp hiệu dụng được tính bằng cách lấy giá trị hiệu suất của điện áp xoay chiều theo công thức:Công thức tính điện áp hiệu dụng

Trong đó:

  • Umax​ là giá trị tối đa của điện áp xoay chiều.

Điện áp hiệu dụng thường được sử dụng để đo lường mức độ sức mạnh của một nguồn điện xoay chiều và làm cơ sở cho các tính toán công suất và hiệu quả trong các hệ thống điện áp xoay chiều.

Điện áp định mức

Điện áp định mức là một giá trị điện áp chuẩn được xác định và sử dụng trong các hệ thống điện để đảm bảo rằng các thiết bị và hệ thống có thể hoạt động hiệu quả và an toàn. Giá trị này thường được xác định theo tiêu chuẩn kỹ thuật và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hệ thống và ứng dụng cụ thể.

Ví dụ, điện áp định mức trong hệ thống điện gia đình ở nhiều nơi trên thế giới thường là 220-240 volt. Trong khi đó, trong một số ứng dụng công nghiệp, điện áp định mức có thể là 480 volt hoặc các giá trị khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống.

Điện áp định mức quy định các giới hạn an toàn cho việc vận hành các thiết bị và máy móc điện, giúp tránh tình trạng quá tải và đảm bảo tính ổn định của hệ thống điện.

Điện áp nguồn năng lượng để máy bơm hoạt động
Điện áp nguồn năng lượng để máy bơm hoạt động

Điện áp danh định

Điện áp danh định là giá trị điện áp được thiết kế hoặc đặt ra cho một thiết bị hoặc hệ thống điện cụ thể. Đây là điện áp mà thiết bị hoặc hệ thống đó được chế tạo để hoạt động hiệu quả và an toàn nhất.

Ví dụ, trong trường hợp của một máy biến áp, điện áp danh định là giá trị mà máy biến áp được thiết kế để chuyển đổi. Nó thường được ghi trên nhãn máy biến áp và làm cơ sở để cấp điện cho các thiết bị khác trong hệ thống.

Điện áp cao thế

Điện áp cao thế là một thuật ngữ trong điện học, chỉ đến các mức điện áp đặc biệt cao trong các hệ thống điện. Thường thì điện áp cao thế được định nghĩa là điện áp vượt quá một ngưỡng nào đó, thường là 1,000 volt (1 kV) trong công nghiệp. Tuy nhiên, ngưỡng này có thể thay đổi tùy theo quy định địa phương.

Điện áp trung thế

Điện áp trung thế thường được áp dụng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện. Mức điện áp này được chọn để đảm bảo rằng các thiết bị và hệ thống có thể hoạt động hiệu quả mà không gây hư hại hoặc nguy hiểm cho người sử dụng.

Ví dụ, ở mức trung thế, điện áp thường là 10 kV (kilovolt) hoặc 20 kV trong mạng lưới điện tại các trạm phân phối. Mức điện áp này có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và quy định địa phương.

Điện cao thế
Điện cao thế

Điện áp hạ thế

Điện áp hạ thế thường được sử dụng để chỉ mức điện áp mà các thiết bị điện gia dụng sử dụng. Điện áp hạ thế được thiết kế để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người và để phù hợp với yêu cầu của các thiết bị trong hộ gia đình.

Ở mức điện áp hạ thế, điện áp thường là 220 volt hoặc 110 volt, tùy thuộc vào quy định và hệ thống điện cụ thể của quốc gia. Điện áp này được sử dụng cho việc cung cấp năng lượng cho đèn, máy tính, thiết bị gia dụng, động cơ điện và nhiều thiết bị khác trong môi trường dân dụng.

Mục tiêu chính của việc giảm điện áp xuống mức hạ thế là để giảm rủi ro điện giật và hạn chế nguy cơ gây thương tổn cho người sử dụng khi tiếp xúc với hệ thống điện.

Điện áp pha là gì?

Điện áp pha là điện áp giữa hai dây dẫn hoặc hai điểm trên mạch điện xoay chiều 3 pha. Trong hệ thống điện xoay chiều 3 pha, có ba dây dẫn chính tạo thành một mạch ba pha, và điện áp pha là điện áp giữa bất kỳ cặp dây nào trong ba dây này.

Điện áp pha thường được ký hiệu là Uph​ hoặc Vph​, trong đó U hoặc V là ký hiệu của điện áp và “ph” là viết tắt của “pha”. Điện áp pha thường được đo bằng đơn vị vôn (V) trong hệ thống điện.

Cách khắc phục sự cố điện áp yếu

Kiểm tra khắc phục các vấn đề điện áp
Kiểm tra khắc phục các vấn đề điện áp

Để khắc phục sự cố điện áp yếu, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Kiểm tra Công Suất Hệ Thống:
    • Xác định công suất của hệ thống điện đang sử dụng. Đảm bảo rằng công suất được cấp phát đủ cho nhu cầu sử dụng và không vượt quá khả năng của hệ thống.
  2. Kiểm Tra Thiết Bị Điện:
    • Kiểm tra trạng thái của các thiết bị điện như máy biến áp, công tắc, bảng điều khiển, và các thành phần khác. Thông tin này có thể giúp xác định xem vấn đề có xuất phát từ một thiết bị cụ thể nào hay không.
  3. Kiểm Tra Dây Dẫn và Kết Nối:
    • Kiểm tra tình trạng của dây dẫn và kết nối điện. Nếu có dấu hiệu của dây dẫn bị hỏng hoặc kết nối kém chất lượng, đảm bảo rằng chúng được thay thế hoặc sửa chữa.
  4. Kiểm Tra Hệ Thống Điện Tự Động (AVR):
    • Nếu hệ thống của bạn có bộ điều chỉnh điện áp tự động (AVR), kiểm tra xem nó có hoạt động đúng cách không. Nếu cần thiết, thực hiện bảo dưỡng hoặc sửa chữa.
  5. Lắp Đặt Bộ ổn áp (Stabilizer):
    • Cài đặt bộ ổn áp có thể giúp duy trì điện áp ổn định trong trường hợp điện áp yếu hoặc biến động.
  6. Lắp Đặt Bộ Lưu Điện (UPS):
    • Bộ lưu điện cung cấp nguồn điện dự phòng trong trường hợp có sự cố với nguồn cấp chính. Điều này giúp bảo vệ các thiết bị nhạy cảm khỏi mất điện và giảm tác động của điện áp không ổn định.
  7. Kiểm Tra Hệ Thống Toàn Diện:
    • Nếu mọi biện pháp trên không giải quyết vấn đề, có thể cần phải tìm hiểu về hệ thống điện tổng thể, kỹ thuật đồng bộ và đồng nhất hệ thống.
  8. Tìm Hiểu về Hệ Thống Điện Địa Phương:
    • Nếu điện áp yếu là một vấn đề phổ biến trong khu vực của bạn, hãy liên hệ với cơ quan cung cấp điện để biết thêm thông tin và hỏi xem có giải pháp nào từ phía họ không.

Lưu ý rằng nếu bạn không có kinh nghiệm với hệ thống điện, việc liên hệ với một kỹ thuật viên chuyên nghiệp là một lựa chọn an toàn để giải quyết vấn đề.

Giám sát hệ thống điện
Giám sát hệ thống điện

Thông qua bài viết “điện áp là gì” này, Hsaco hy vọng rằng chúng ta có thêm một lần củng cố lại các kiến thức đã học cũng như có thêm những thông tin hữu ích giúp chúng ta trong công việc hàng ngày.

Hsaco chuyên cung cấp bơm, van, cảm biến xử lý các lưu chất trong công nghiệp. Khi có nhu cầu các bạn hãy liên hệ với Hsaco để được tư vấn nhanh chóng nhé!

Hsaco luôn sẵn sàng phục vụ!


Hsaco chuyên cung cấp giải pháp bơm, van, cảm biến xử lý lưu chất trong công nghiệp.

  • Address: 275/19 Bạch Đằng, P.15, Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
  • Mail: info@hsaco.vn
  • Zalo: 0933745216
  • Website: https://hsaco.vn
Gọi trực tiếp
Chat ngay
Chat Zalo
Chúng tôi ở đây và luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần!